ung dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ung dung+ adj
- deliberate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ung dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ung dung":
ung dung ứng dụng - Những từ có chứa "ung dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 922